hiền huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền huynh+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền huynh"
Lượt xem: 784